Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến Bot thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm. Mã nguồn Agobot mô tả nó là: “ bot IRC dạng mô-đun dành cho Win32/Linux”. The Agobot source code describes it as: “a modular IRC bot for Win32 / Linux”. Đây là bạn của Hu- bot 97. This is one of Hu- bot97’s friends.
Dịch trong bối cảnh "VẪN CÒN BẠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VẪN CÒN BẠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Tiếng Anh 10 Global Success Review 4 Language. Xuất bản ngày 20/10/2022 - Tác giả: Huyền Chu. Tiếng Anh 10 Global Success Review 4 Language trang 120, 121 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em ôn tập các dạng bài tập anh 10 Unit 6, 7, 8 KNTT.
Tiếng Anh 10 Global Success Review 4 Skills trang 122, 123 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em ôn tập các dạng bài tập anh 10 Unit 6, 7, 8 KNTT. Chọn lớp Thi THPT quốc gia Kỳ Thi Vào Lớp 10 Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2
Bạn đang xem: 100+ Từ vựng chỉ tính cách con người mà bạn nên thuộc lòng tại his.edu.vn Trong quá trình học tiếng Anh từ cơ bản, việc biểu đạt trạng thái cảm xúc cực kỳ quan trọng dù trong văn nói hay văn viết, giao tiếp. Để quá trình giao tiếp mạch lạc, trôi Đọc tiếp
Lúc đó, có lẽ tôi sẽ đạt khoảng 75% thôi, còn bạn có lẽ là 90%, hoặc giả là 95%. On that test, maybe I get a 75 percent, maybe you get a 90 percent, maybe you get a 95 percent.
3luUcu. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Last Update 2020-02-22 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese tôi quý mến bạn English i really like you Last Update 2020-08-04 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi rất quý mến bạn English i love you so much Last Update 2021-11-14 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese gia đình tôi quý mến bạn Last Update 2020-12-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi mến ngài rồi đấy! English i like you already, sir. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese và tôi xin lỗi vì tôi mến anh. English you'll pay for this. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi mến anh nhưng tôi không nghĩ anh như vậy. English i like you a lot, buddy, but i don't think of you that way. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tên tôi là dug. vừa gặp các bạn là tôi mến liền. English i have just met you, and i love you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bởi vì tôi mến cậu, fabio. như một người con trai. English because i love you, fabio, like a son. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nếu mọi người mến bạn, - vì họ không biết về bạn. English if the people loved you, it's only because they didn't know the real you! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mình xung phong vì mình mến bạn, nhiều lắm, và tớ- mình xin lỗi... English i volunteered because i like you, a lot, and i... i'm sorry. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy nhớ rằng bạn không đơn độc trên suốt cuộc hành trình này – gia đình, bạn bè và những người yêu mến bạn luôn bên cạnh mỗi khi bạn cần. English remember that you are not alone during the life – family, friends and lovers are always beside you when you need. Last Update 2015-01-19 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,747,094 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Bản dịch văn bản tiếng Anh sang Anh hoạt động như thế nào?Dịch vụ dịch thuật của chúng tôi sử dụng công cụ máy dịch Lingvanex để dịch văn bản bạn đã nhập sang tiếng Anh. Bất cứ khi nào bạn nhập một từ, cụm từ hoặc câu bằng tiếng Anh – chúng tôi sẽ gửi yêu cầu API tới công cụ Lingvanex để dịch. Đổi lại, dịch vụ dịch thuật Lingvanex của họ gửi lại phản hồi với văn bản đã dịch bằng Anh. Lingvanex sử dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo deep learning, dữ liệu lớn, web API, điện toán đám mây, để mang đến những bản dịch chất lượng cao hơn. Bạn có thể kiểm tra chất lượng bản dịch từ tiếng Anh sang Anh ngay bây tôi có thể tải xuống dịch vụ dịch thuật này không?Không. Bạn không thể tải nó xuống. Hiện tại, bạn chỉ có thể sử dụng bản dịch Anh của chúng tôi trực tuyến trên trang này. Tuy nhiên, bạn có thể cài đặt công cụ tiện ích mở rộng chrome có tên Lingvanex – Translator and Dictionary Chrome Extension. Hoặc sử dụng các ứng dụng dịch thuật của chúng tôi – liên kết đến các ứng dụng này có trên trang. Sau khi công cụ dịch này được cài đặt, bạn có thể đánh dấu và nhấp chuột phải vào phần văn bản và nhấp vào biểu tượng “Dịch” để dịch. Bằng cách này, bạn không chỉ có thể dịch từ tiếng Anh sang tiếng Anh mà còn dịch giữa 36 ngôn ngữ bất kỳ được ứng dụng hỗ trợ. Ngoài ra, bạn có thể dịch trang web từ tiếng Anh sang Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng “Dịch” trên thanh công cụ của trình dịch này có MIỄN PHÍ không?ĐÚNG. Tuy nhiên, chúng tôi có những hạn chế sau Giới hạn yêu cầu Bất cứ lúc nào, bạn có thể chuyển tối đa 5000 cho mỗi yêu cầu. Nhưng bạn có thể gửi nhiều yêu cầu này. Ngoài ra còn có Giới hạn hàng ngày mặc dù bạn có thể thực hiện nhiều yêu cầu dịch, nhưng bạn sẽ không thể dịch nếu chúng tôi hết hạn ngạch hàng ngày. Đây là một biện pháp bảo vệ chống lại các yêu cầu tự dịch từ tiếng Anh sang Anh chính xác đến mức nào?Công nghệ ngôn ngữ máy được sử dụng để thực hiện bản dịch. Phần mềm dịch thuật của chúng tôi đang phát triển hàng ngày và cung cấp bản dịch tiếng Anh sang Anh rất chính xác. Bạn có thể tự mình kiểm tra ngay bây giờ!
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese bạn có rảnh không English bạn có rảnh bây giờ không? Last Update 2020-05-25 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese bạn có rảnh không? English can i ask you a question? Last Update 2022-08-15 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese có rảnh không? Last Update 2020-02-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thứ 7 bạn có rảnh không English are you free on saturday Last Update 2022-07-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese buổi tối bạn có rảnh không? English are you free in the evening? Last Update 2014-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh có rảnh không? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cuối tuần sau bạn có rảnh không English are you free on the weekend Last Update 2022-03-07 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - anh có rảnh không? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tối mai bạn rảnh không English are you free tomorrow evening? Last Update 2011-04-14 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cậu có rảnh không hiro? English you got a minute, hiro? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nikita, có rảnh không? English nikita, have a moment? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bạn có rảnh vào giờ nào hôm nay không English are you free anytime today Last Update 2018-03-01 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ chị có rảnh không? English are you free now? Last Update 2021-12-20 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese iris, rảnh không? English - iris, got a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - anh rảnh không? English - you have a second? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - edward, anh có rảnh không? English - edward, do you have a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không? English are you out of work? Last Update 2023-05-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin hỏi tiên sinh có rảnh không? English have time for a quick talk? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ngày mai quý vị có rảnh không? English - are you free tomorrow? - that's my day off. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese art, anh rảnh không? English art, you got a minute? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,747,094 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
còn bạn dịch tiếng anh