Dịch nghĩa: "Sau ngần ấy năm, anh/chị vẫn là người mà em ngưỡng mộ và trân quý nhất. Chúc anh/chị một sinh nhật tuyệt vời". "You are my favorite brother/sister born today!". Dịch nghĩa: "Ngày anh/chị/em được sinh ra cũng là ngày mà em/anh/chị thích nhất. Chúc mừng sinh nhật Về cơ bản, tai nghe Marshall Mode EQ Black and Brass vẫn sử dụng củ loa 9mm làm bằng tay có dải âm rộng từ 20 - 20000Hz, trở kháng 39Ω cùng độ nhạy tiếng 99dB đủ để mang đến chất âm trung thực với âm bass trầm ấm, âm trung và âm cao rõ ràng và chi tiết. Tuy nhiên, để giúp Tóm lại nội dung chân thành và ý nghĩa của sharply trong giờ Anh. sharply tất cả nghĩa là: sharply* phó từ- sắt, nhọn, bén- rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, nhan sắc nét- thình lình, bất ngờ (về đoạn cong, mặt đường cong, dốc )- lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)- cay, hắc Điểm yếu của dòng King EW 100. Nút điều khiển. Thứ nhất bì là dòng giá bình dân nên đã lược bớt một vài tính năng cao cấp như các dòng EW 600, EW 500s. Sản phẩm ở mức dùng tốt cho nhu cầu gia đình còn yêu cầu sân khấu chuyên nghệp sẽ là hơi thiếu. Thứ hai sản phẩm Khi sử dụng tiếng Anh để miêu tả một người nhanh nhẹn, chúng ta sẽ chỉ cần áp dụng một danh từ nhằm ám chỉ người kết hợp cùng với tính từ là nhanh nhẹn đã được đưa ra ở trên. Lấy một ví dụ đơn giản như: The nippy member - "thành viên nhanh nhẹn" The agile girl - "cô gái nhanh nhẹn" The perky employee - "nhân sự nhanh nhẹn" Đến 16 tuổi càng là ngày ngay đối nghịch với ông bố, dám cãi lại, dám động tay động chân, đá một cú làm hộc máu mồm bao nhiêu đứa đầy tớ không nhanh nhạy. Tiếng tăm dũng mãnh vang lừng như thế, các bà hầu không khỏi co đầu rụt cổ. XOEIp3m. Độ nhạy cao có thể phát hiện mạch của thai nhi 12 sensibility can detect the pulse of 12 week sẽ không hoạt động nếu bạn đã được won't work if you have already been nhé" vì môi rất nhạy cảm bí quyết của mình đó".That you should be so blind to his delicate feeling.".RAADP sẽ không di chuyển nếu bạn đã được won't work if you have already been bén và óc phán đoán khi chơi cần phải nhạy bén và phản ứng một cách nhanh rất nhạy, có tính thẩm mỹ và thực sự dễ sử reactive, aesthetic and really simple to này cũng cần trực giác nhạy bén 6 tuần các bàn tay phát triển thành một mặt phẳng 6 weeks the hand plates develop a subtle chơi này là không cho hearted mờ nhạt hoặc nhạy warned-this game is not for the light of heart or emotionally sử dụng cảm biến vị trí nhạy cảm cao cả các chủng vi khuẩn đều nhạy với đề nhạy giúp việc trang web của bạn trên bất kỳ trình duyệt và thiết bị, bất kể kích thước màn hình, và Digitalis là đáp ứng đầy themes help your site work on any browser and device, regardless of screen size, and Digitalis is fully độ nhạy cao, camera này có thể nhanh chóng nhấp nháy với đèn cảnh báo khi chụp mục tiêu di high sensibility, this camera is able to quickly flash with warning light when it captures moving có nghĩa là“ tư duy rõ ràng, nhanh nhạy, khôn ngoan”.The meaning of Satoshi is"clear thinking, quick witted, wise".Vi* Vui lòng sử dụng vùng nhạy cảm và những người da nhạy cảm sau khi thực hiện kiểm tra bản Please use the delicate zone and sensitive skin people after making patch có nghĩa là“ tư duy rõ ràng, nhanh nhạy, khôn ngoan”.Satoshi's name means"Clear thinking, quick witted, and wise".Sản phẩm vệ sinh có chứa gel vật liệu hút ẩm không nênthể hiện một hành động nhạy trong quá trình nén 24 Sanitation containing gellingdesiccant materials should not show a sensitizing action during compression 24 thể là miễn dịch từ lâu và xét nghiệm không đủ nhạy để phát hiện nồng độ rất thấp của anti HBs trong huyết might be immune and the test may not be sensitive enough to detect very low level of anti-HBs in điện cũng sở hữu các thụ thể củ nhạy cảm với tần số cao, được phân bố thành từng mảng trên cơ electric eel also possesses high frequency-sensitive tuberous receptors, which are distributed in patches over its quản lý cần phải nhanh nhạy đối với khác biệt giữa những phương pháp và hoạt động của các bộ phận khi muốn xây dựng một tổ chức học must be sensitive to differences among departmental processes and behaviors as they strive to build learning gan là một cơ quan đa chức năng, nó nhạy với vi- rút, các chất độc hại, chất gây ô nhiễm trong thực phẩm và the liver is a multi-functionary organ, it is susceptible to viruses, toxic substances, contaminants present in food and giám sát dây chuyền sản xuất Prius,với công nghệ hybrid nhạy cảm' bao gồm cả pin và động cơ sẽ được cung cấp từ Nhật Bản. and engines to be supplied from Japan,Mũi chúng rất nhạy, và có thể ngửi thấy mùi thức ăn chủ yếu là trái và hạt cách xa 2 noses are very keen, and they can smell out foodprimarily fruit and nuts up to 2 km cảm biến này đủ nhạy để phát hiện khí độc mục tiêu ở mức gần 10 phần triệu trong khoảng năm sensors are sensitive enough to detect less than 10 parts per million of target toxic gases in about five gan là một cơ quan đa chức năng, nó nhạy với vi- rút, các chất độc hại, chất gây ô nhiễm trong thực phẩm và to the fact that it is a multi-functionary organ, it is susceptible to viruses, toxic substances, contaminants present in food and water. Dictionary Vietnamese-English nhanh nhạy What is the translation of "nhanh nhạy" in English? chevron_left chevron_right Translations VI nhanh nhạy {adjective} Similar translations Similar translations for "nhanh nhạy" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Từ điển Việt-Anh nhanh lên Bản dịch của "nhanh lên" trong Anh là gì? vi nhanh lên = en volume_up hurry up chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nhanh lên {động} EN volume_up hurry up làm nhanh lên {động} EN volume_up accelerate sự làm nhanh lên {danh} EN volume_up acceleration Bản dịch VI nhanh lên {động từ} nhanh lên từ khác nhanh chân nhanh tay hơn volume_up hurry up {động} VI làm nhanh lên {động từ} làm nhanh lên từ khác thúc đẩy, làm chóng đến, thúc mau volume_up accelerate {động} VI sự làm nhanh lên {danh từ} sự làm nhanh lên từ khác gia tốc, sự thúc gấp volume_up acceleration {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nhanh lên" trong tiếng Anh nhanh tính từEnglishcursoryquickfastlên giới từEnglishoveruplên động từEnglishascendrạng rỡ lên động từEnglishlightrộn lên động từEnglishdancetươi lên động từEnglishlightnhanh nhẹn tính từEnglishlightnhanh trí tính từEnglishcleverbrightnhảy lên động từEnglishdancelôi lên động từEnglishpull upnâng lên động từEnglishmountnhanh tay danh từEnglishalertnhanh lẹ tính từEnglishquicknhổ lên động từEnglishpull upnhanh chóng tính từEnglishquickprompt Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nhan cách hóanhan nhảnnhan sắcnhan đềnhangnhanhnhanh chânnhanh chân nhanh tay hơnnhanh chóngnhanh chóng cởi cái gì nhanh lên nhanh lẹnhanh như chớpnhanh như cắtnhanh nhạynhanh nhảunhanh nhẩunhanh nhẹnnhanh taynhanh trínhao nhao vào commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nhanh nhạy tiếng anh là gì